- Từ điển Anh - Nhật
Keep out (rain)
n
りょう [凌]
Xem thêm các từ khác
-
Keep possession
n,n-suf もち [持ち] -
Keep silent
n,vs もくひ [黙秘] -
Keeper
n キーパー -
Keeper of imperial archives
n くらんど [蔵人] くろうど [蔵人] -
Keeping
Mục lục 1 n 1.1 あずけ [預け] 2 n,vs 2.1 ほうぞう [包蔵] n あずけ [預け] n,vs ほうぞう [包蔵] -
Keeping a mistress (concubine)
n ちくしょう [蓄妾] -
Keeping a pet till it dies
n かいごろし [飼い殺し] -
Keeping a useless person on the payroll
n かいごろし [飼い殺し] -
Keeping abreast of
n,vs へいしん [並進] -
Keeping an eye open
n,vs めくばり [目配り] -
Keeping another company
n おとぎ [お伽] おとぎ [御伽] -
Keeping at a distance
n,vs けいえん [敬遠] -
Keeping heat in
n ほおん [保温] -
Keeping house
n,vs ちっきょ [蟄居] -
Keeping in mind
n,n-suf,vs たい [体] -
Keeping in touch
n,vs ゆきき [行き来] いきき [行き来] -
Keeping indoors
n,vs あしどめ [足止め] あしどめ [足留め] -
Keeping late hours
n よふかし [夜更し] よふかし [夜更かし] -
Keeping on tenterhooks
n,n,vs はらはら -
Keeping ones word
vs せんげん [践言]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.