Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Kettle stand

n

ごとく [五徳]

Xem thêm các từ khác

  • Key

    Mục lục 1 n 1.1 きじく [基軸] 1.2 かぎ [鍵] 1.3 キー 1.4 きかん [基幹] 1.5 ちょうし [調子] 1.6 てがかり [手がかり] 1.7...
  • Key-bounce (in keyboards)

    n チャタリング
  • Key-map

    n キーマップ
  • Key-stroke

    n キーストローク
  • Key-symbol

    n キーシム
  • Key-touch

    n キータッチ
  • Key (input)

    n キーにゅうりょく [キー入力]
  • Key (main) point

    n みそ [味噌]
  • Key (to a diagram)

    n とらのまき [虎の巻] とらかん [虎巻]
  • Key advisor

    n キーアドバイザー
  • Key chain

    n キーホルダー
  • Key club

    n キークラブ
  • Key currency

    n キーカレンシー
  • Key figure

    n じゅうようじんぶつ [重要人物]
  • Key holder

    n キーホルダー
  • Key industries

    n しゅようこうぎょう [主要工業] きかんさんぎょう [基幹産業]
  • Key industry

    n じゅうようさんぎょう [重要産業] キーインダストリー
  • Key man

    n ちゅうすう [中枢] ちゅうじく [中軸]
  • Key market

    n キーマーケット
  • Key money

    Mục lục 1 n 1.1 けんりきん [権利金] 1.2 あずけきん [預け金] 1.3 れいきん [礼金] n けんりきん [権利金] あずけきん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top