Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Key man

n

ちゅうすう [中枢]
ちゅうじく [中軸]

Xem thêm các từ khác

  • Key market

    n キーマーケット
  • Key money

    Mục lục 1 n 1.1 けんりきん [権利金] 1.2 あずけきん [預け金] 1.3 れいきん [礼金] n けんりきん [権利金] あずけきん...
  • Key people

    n しゅようじんぶつ [主要人物]
  • Key point

    n ようしょう [要衝] キーポイント
  • Key punch

    n キーパンチ
  • Key signature (musical ~)

    n ちょうごう [調号]
  • Key station

    n キーきょく [キー局] キーステーション
  • Key terrain

    n きんようちけい [緊要地形]
  • Keyboard

    n キーボード
  • Keyboard (e.g. piano)

    n けんばん [鍵盤]
  • Keyboard (keyed) instrument

    n けんばんがっき [鍵盤楽器]
  • Keyhole

    n かぎあな [鍵穴] キーホール
  • Keyhole journalism

    n キーホールジャーナリズム
  • Keyman

    n キーマン
  • Keynesianism

    n ケインズしゅぎ [ケインズ主義]
  • Keynote

    Mục lục 1 n 1.1 しゅようてん [主要点] 1.2 きおん [基音] 1.3 しゅおん [主音] 1.4 きちょう [基調] 1.5 キーノート 1.6 しゅちょう...
  • Keypad

    n キーパッド
  • Keypuncher

    n キーパンチヤー
  • Keystone

    n キーストーン かなめいし [要石]
  • Keystone combination

    Mục lục 1 n 1.1 キーストーンコンビネーション 2 abbr 2.1 キーストーンコンビ n キーストーンコンビネーション abbr...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top