Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Keyword

Mục lục

n

きのうご [機能語]
キーワード
みだしご [見出し語]

Xem thêm các từ khác

  • Khaki

    Mục lục 1 n 1.1 こくぼうしょく [国防色] 1.2 カーキいろ [カーキ色] 1.3 カーキ n こくぼうしょく [国防色] カーキいろ...
  • Khakkhara

    n しゃくじょう [錫杖]
  • Khitigarbha-bodhisattva (image of ~)

    n じぞうそん [地蔵尊]
  • Kibbutz

    n キブツ
  • Kick

    Mục lục 1 n 1.1 はんどう [反動] 1.2 あしげ [足蹴] 1.3 キック n はんどう [反動] あしげ [足蹴] キック
  • Kick when one (horse) overtakes another

    n さしあし [差し足]
  • Kickback

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうかんさくしゅ [中間搾取] 1.2 かすり [掠り] 1.3 ピンはね [ピン撥ね] 1.4 キックバック 2 v5s 2.1...
  • Kickboxing

    Mục lục 1 MA 1.1 ムエタイ 2 n 2.1 キックボクシング MA ムエタイ n キックボクシング
  • Kicking each other

    n けあい [蹴合い]
  • Kicking upstairs

    n,vs けいえん [敬遠]
  • Kickoff

    n キックオフ
  • Kid

    n キッド どうじ [童子]
  • Kid stuff

    n こどもだまし [子供騙し]
  • Kiddie

    n キディー
  • Kiddy

    n キディー
  • Kidnap

    n ゆうかいはん [誘拐犯] かいいん [拐引]
  • Kidnapped

    n さらわれた [攫われた]
  • Kidnapper

    n ひとさらい [人攫い] かどわかし [勾引し]
  • Kidnapping

    Mục lục 1 n 1.1 ひとさらい [人攫い] 1.2 ゆうかいじけん [誘拐事件] 1.3 りゃくしゅゆうかいざい [略取誘拐罪] 2 n,vs...
  • Kidnapping (the crime of ~)

    n ゆうかいざい [誘拐罪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top