Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Kickoff

n

キックオフ

Xem thêm các từ khác

  • Kid

    n キッド どうじ [童子]
  • Kid stuff

    n こどもだまし [子供騙し]
  • Kiddie

    n キディー
  • Kiddy

    n キディー
  • Kidnap

    n ゆうかいはん [誘拐犯] かいいん [拐引]
  • Kidnapped

    n さらわれた [攫われた]
  • Kidnapper

    n ひとさらい [人攫い] かどわかし [勾引し]
  • Kidnapping

    Mục lục 1 n 1.1 ひとさらい [人攫い] 1.2 ゆうかいじけん [誘拐事件] 1.3 りゃくしゅゆうかいざい [略取誘拐罪] 2 n,vs...
  • Kidnapping (the crime of ~)

    n ゆうかいざい [誘拐罪]
  • Kidney

    n じんぞう [腎臓]
  • Kidney bean

    n いんげんまめ [隠元豆]
  • Kidney inflammation

    n じんぞうえん [腎臓炎] じんえん [腎炎]
  • Kidney stone

    n じんせき [腎石] じんぞうけっせき [腎臓結石]
  • Kidney trouble or disease

    n じんぞうびょう [腎臓病]
  • Kids

    n,uk がき [餓鬼]
  • Kids business

    n キッズビジネス
  • Kill

    Mục lục 1 n 1.1 キル 1.2 りゅう [劉] 1.3 さつ [殺] n キル りゅう [劉] さつ [殺]
  • Kill-joy

    adj-na,n きょうざめ [興醒め] きょうざまし [興醒し]
  • Kill and wound

    n さっしょう [殺傷]
  • Kill by poison

    n,vs どくさつ [毒殺]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top