- Từ điển Anh - Nhật
Kids business
n
キッズビジネス
Xem thêm các từ khác
-
Kill
Mục lục 1 n 1.1 キル 1.2 りゅう [劉] 1.3 さつ [殺] n キル りゅう [劉] さつ [殺] -
Kill-joy
adj-na,n きょうざめ [興醒め] きょうざまし [興醒し] -
Kill and wound
n さっしょう [殺傷] -
Kill by poison
n,vs どくさつ [毒殺] -
Killed and wounded
n ししょうしゃ [死傷者] -
Killed in action
Mục lục 1 n 1.1 せんぼつ [戦没] 2 n,vs 2.1 せんぼつ [戦歿] n せんぼつ [戦没] n,vs せんぼつ [戦歿] -
Killer
Mục lục 1 n 1.1 さつがいしゃ [殺害者] 1.2 さつじんしゃ [殺人者] 1.3 キラー n さつがいしゃ [殺害者] さつじんしゃ... -
Killer dust
n キラーダスト -
Killer satellite
n キラーえいせい [キラー衛星] -
Killifish
n めだか [目高] -
Killing
Mục lục 1 n,vs 1.1 さつがい [殺害] 2 n 2.1 ぞくがい [賊害] 3 adj-na,n 3.1 せっしょう [殺生] n,vs さつがい [殺害] n ぞくがい... -
Killing (loving) words
exp,n ころしもんく [殺し文句] -
Killing a passerby in order to test a new sword
n つじぎり [辻斬り] -
Killing a would-be avenger
n かえりうち [返り討ち] -
Killing by inches
n ごぶだめし [五分試し] -
Killing by running over with a car or train
n れきさつ [轢殺] -
Killing each other by mistake
Mục lục 1 n 1.1 どうしうち [同士討ち] 1.2 どうしうち [同士打ち] 1.3 どしうち [同士打ち] 1.4 どしうち [同士討ち] n... -
Killing insects or pests
n,vs さっちゅう [殺虫] -
Killing several with one sword sweep
Mục lục 1 n 1.1 なでぎり [撫斬り] 1.2 なでぎり [撫切り] 1.3 なでぎり [撫で切り] 1.4 なでぎり [撫で斬り] n なでぎり... -
Killing time
Mục lục 1 n 1.1 たいくつしのぎ [退屈凌ぎ] 1.2 しょうかん [消閑] 1.3 ひまつぶし [暇つぶし] 1.4 ひまつぶし [暇潰し]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.