- Từ điển Anh - Nhật
Kindergarten pupil
n
えんじ [園児]
Xem thêm các từ khác
-
Kindhearted
n ひとのいい [人の良い] ひとのよい [人の良い] -
Kindhearted person
n じょうのふかいひと [情の深い人] -
Kindheartedness
n しんせつぎ [親切気] -
Kindled
n,vs ちゃっか [着火] -
Kindliness
n おんじょう [温情] こんじょう [懇情] -
Kindling
Mục lục 1 n 1.1 ひつき [火付き] 1.2 たきぎ [薪] 1.3 たきつけ [焚き付け] 1.4 もえぐさ [燃え種] n ひつき [火付き] たきぎ... -
Kindly
Mục lục 1 adv 1.1 どうぞ 1.2 なにとぞ [何卒] 1.3 なにとぞ [何とぞ] adv どうぞ なにとぞ [何卒] なにとぞ [何とぞ] -
Kindly face
n おんよう [温容] おんがん [温顔] -
Kindness
Mục lục 1 n 1.1 じつ [実] 1.2 ぎ [誼] 1.3 こうじょう [厚情] 1.4 こころづくし [心尽くし] 1.5 よしみ [誼] 1.6 よしみ [誼み]... -
Kindness (your ~)
n ほうし [芳志] -
Kindness and affection
n おんあい [恩愛] -
Kindness or favour (your ~)
n こうぎ [高誼] こうぎ [高宜] -
Kindred soul
n どうし [同志] -
Kindred spirits
Mục lục 1 n 1.1 どうじん [同人] 1.2 どうにん [同人] 1.3 どうふく [同腹] n どうじん [同人] どうにん [同人] どうふく... -
Kinematics
n うんどうがく [運動学] -
Kinesics
n キネシクス カイネシクス -
Kinesiology
n キネシオロジー うんどうがく [運動学] -
Kinetic
adj-na,n どうてき [動的] -
Kinetic art
n キネティックアート -
Kinetic energy
n うんどうエネルギー [運動エネルギー]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.