Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Knob

Mục lục

n

ひきて [引き手]
とって [取っ手]
ノブ
つまみ [抓み]
とって [取手]
はしゅ [把手]
ノッブ
とって [把っ手]
ひきて [引手]
とって [把手]

n-suf

ぶし [節]

uk

つまみ [摘まみ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top