Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Kyoto style

n

きょうふう [京風]

Xem thêm các từ khác

  • Kyoto woman

    n きょうおんな [京女]
  • Kyrgyzstan

    n キルギスタン
  • Kyushu (ancient ~)

    n だざいふ [太宰府]
  • Kyushu Institute of Technology

    n きゅうこうだい [九工大]
  • Kyushu University

    n きゅうだい [九大]
  • LA

    n ラボラトリーオートメーション
  • LAN

    n ローカルエリアネットワーク
  • LANDSAT

    n ランドサット
  • LASH

    n,abbr ラッシュ
  • LD

    n レーザーディスク
  • LDP

    Mục lục 1 n 1.1 じゆうみんしゅとう [自由民主党] 1.2 じみんとう [自民党] 2 abbr 2.1 じみん [自民] n じゆうみんしゅとう...
  • LED

    n はっこうダイオード [発光ダイオード]
  • LFG

    n ごいきのうぶんぽう [語彙機能文法]
  • LL

    n ランゲージラボラトリー
  • LL.D.

    n ほうはく [法博]
  • LP

    n エルピーばん [エルピー盤] せんけいじゅんじょ [線形順序]
  • LP record

    n エルピーレコード
  • LS

    n ローサルファ
  • LSAT

    n ほうがくけいだいがくいんきょうつうにゅうがくしけん [法学系大学院共通入学試験]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top