- Từ điển Anh - Nhật
LANDSAT
Xem thêm các từ khác
-
LASH
n,abbr ラッシュ -
LD
n レーザーディスク -
LDP
Mục lục 1 n 1.1 じゆうみんしゅとう [自由民主党] 1.2 じみんとう [自民党] 2 abbr 2.1 じみん [自民] n じゆうみんしゅとう... -
LED
n はっこうダイオード [発光ダイオード] -
LFG
n ごいきのうぶんぽう [語彙機能文法] -
LL
n ランゲージラボラトリー -
LL.D.
n ほうはく [法博] -
LP
n エルピーばん [エルピー盤] せんけいじゅんじょ [線形順序] -
LP record
n エルピーレコード -
LS
n ローサルファ -
LSAT
n ほうがくけいだいがくいんきょうつうにゅうがくしけん [法学系大学院共通入学試験] -
LSB
n さいかいのビット [最下位のビット] -
LSD
n げんかくざい [幻覚剤] -
LSD (lysergic acid diethylamide)
n エルエスディー -
LSI
n だいきぼしゅうせきかいろ [大規模集積回路] -
LST
n せんしゃようりくかん [戦車揚陸艦] -
L size
n エルサイズ -
La Salle
n ラサール -
Lab
n,abbr ラブ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.