- Từ điển Anh - Nhật
Labor service
n
きんろうほうし [勤労奉仕]
Xem thêm các từ khác
-
Labor shortage
n きゅうじんなん [求人難] -
Labor standards bureau
n ろうどうきじゅんきょく [労働基準局] -
Labor trouble
n ろうどうそうぎ [労働争議] -
Labor union
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ろうくみ [労組] 1.2 ろうそ [労組] 2 n 2.1 レーバーユニオン 2.2 ろうどうくみあい [労働組合] n,abbr... -
Labor unrest
n しょくばとうそう [職場闘争] -
Labor wages
n ろうぎん [労銀] -
Laboratories
n ラボラトリーズ -
Laboratory
Mục lục 1 n 1.1 けんきゅうしつ [研究室] 1.2 つうけん [通研] 1.3 しけんじょう [試験場] 1.4 ラボラトリー 1.5 じっけんしつ... -
Laboratory automation
n ラボラトリーオートメーション -
Laboratory block
n けんきゅうしつとう [研究室棟] -
Laboratory material
n じっけんだい [実験台] -
Laboratory subject
n けんきゅうだいもく [研究題目] -
Laboratory testing bench
n じっけんだい [実験台] -
Labored breathing
n こきゅうこんなん [呼吸困難] -
Laborer
Mục lục 1 n 1.1 ろうむしゃ [労務者] 1.2 にんそく [人足] 1.3 こうじん [工人] 1.4 えきふ [役夫] 1.5 どこう [土工] 2 oK... -
Laboring in vain or for no result
n むだぼねおり [無駄骨折り] -
Laborious (task)
adj-na,n たいぎ [大儀] -
Laborious composition
n,vs くぎん [苦吟] -
Laborious task
n ろうさく [労作] こんきしごと [根気仕事] -
Laboriously
adv コツコツ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.