- Từ điển Anh - Nhật
Labored breathing
n
こきゅうこんなん [呼吸困難]
Xem thêm các từ khác
-
Laborer
Mục lục 1 n 1.1 ろうむしゃ [労務者] 1.2 にんそく [人足] 1.3 こうじん [工人] 1.4 えきふ [役夫] 1.5 どこう [土工] 2 oK... -
Laboring in vain or for no result
n むだぼねおり [無駄骨折り] -
Laborious (task)
adj-na,n たいぎ [大儀] -
Laborious composition
n,vs くぎん [苦吟] -
Laborious task
n ろうさく [労作] こんきしごと [根気仕事] -
Laboriously
adv コツコツ -
Labour
n てま [手間] ろうりょく [労力] -
Labour (birth) pains
n じんつう [陣痛] -
Labour Party
n ろうどうとう [労働党] -
Labour Relations Commission for Seafarers
n せんいんろうどういいんかい [船員労働委員会] -
Labour and management
n ろうし [労使] -
Labour movement
n ろうどううんどう [労働運動] -
Labour union
n ろうれん [労連] -
Labourer
Mục lục 1 n 1.1 こうふ [工夫] 1.2 にんぷ [人夫] 1.3 ろうどうしゃ [労働者] n こうふ [工夫] にんぷ [人夫] ろうどうしゃ... -
Labyrinth
Mục lục 1 n 1.1 やわたしらず [八幡知らず] 1.2 ラビリンス 1.3 やわたのやぶしらず [八幡の薮知らず] 1.4 めいろ [迷路]... -
Lace
n レース -
Lace-up boots
n あみあげぐつ [編み上げ靴] -
Lace paper doily
n,abbr レースペーパー -
Laceration
n れっしょう [裂傷] -
Lacerta (the constellation ~)
n とかげざ [蜥蜴座]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.