- Từ điển Anh - Nhật
Lapilli
n
かざんれき [火山礫]
Xem thêm các từ khác
-
Lapis lazuli
Mục lục 1 n 1.1 へんせいせき [扁青石] 1.2 るり [瑠璃] 1.3 るり [琉璃] n へんせいせき [扁青石] るり [瑠璃] るり [琉璃] -
Lapis lazuli blue
n るりいろ [瑠璃色] -
Lapse
Mục lục 1 n 1.1 しっこう [失効] 2 n,vs 2.1 しょうめつ [消滅] n しっこう [失効] n,vs しょうめつ [消滅] -
Lapse from virtue
n はいとく [背徳] はいとく [悖徳] -
Lapse of memory
Mục lục 1 n 1.1 ぼうきゃく [忘却] 1.2 しつねん [失念] 2 n,vs 2.1 どわすれ [度忘れ] 2.2 どわすれ [胴忘れ] n ぼうきゃく... -
Lapsing into
n,vs だ [堕] -
Laptop
n ラップトップ -
Larceny
Mục lục 1 n 1.1 せっとうはん [窃盗犯] 1.2 せっとうざい [窃盗罪] 1.3 せっしゅ [窃取] 1.4 せっとう [窃盗] 1.5 とうはん... -
Larch
n らくようしょう [落葉松] からまつ [落葉松] -
Larch (tree)
n からまつ [唐松] -
Lard
Mục lục 1 n 1.1 あぶら [脂] 1.2 ラード 1.3 ぶたのあぶら [豚の膏] n あぶら [脂] ラード ぶたのあぶら [豚の膏] -
Large
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 おおがた [大型] 1.2 おおぶり [大振り] 2 n 2.1 きょ [巨] 2.2 こ [巨] 2.3 かい [傀] 2.4 えき [奕]... -
Large, bald-headed monster
n おおにゅうどう [大入道] -
Large, medium, or small (clothing size)
n だいちゅうしょう [大中小] -
Large-flowered
adj-no,n たいりん [大輪] -
Large-headed dwarf statue, bringer of good luck
n ふくすけ [福助] -
Large-scale
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 だいだいてき [大々的] 1.2 だいきぼ [大規模] 1.3 だいだいてき [大大的] 2 adj-na 2.1 おおじかけ... -
Large-scale (mechanized) farming
n だいのう [大農] -
Large-scale integration
n だいきぼしゅうせきかいろ [大規模集積回路] -
Large-scale maneuvers
n だいえんしゅう [大演習]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.