- Từ điển Anh - Nhật
Large room
n
おおべや [大部屋]
Xem thêm các từ khác
-
Large scale
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 おおがた [大型] 2 adj-na,n 2.1 おおがかり [大掛かり] 2.2 おおはば [大幅] adj-na,adj-no,n おおがた... -
Large school
n たいぐん [大群] -
Large sculling boat
n てんません [伝馬船] -
Large sea
n おおうみ [大海] たいかい [大海] -
Large sea turtle
n しょうがくぼう [正覚坊] -
Large shoal
n たいぐん [大群] -
Large size
Mục lục 1 adj-no 1.1 クイーンサイズ 2 adj-na,n 2.1 おおがた [大形] 3 n 3.1 エルサイズ 3.2 おおばん [大判] adj-no クイーンサイズ... -
Large snowflakes
n わたゆき [綿雪] ぼたんゆき [牡丹雪] -
Large statue of Buddha
n だいぶつ [大仏] -
Large store
n おおだな [大店] -
Large sum (money)
adj-na,n こうがく [高額] -
Large sum (of money)
n たいまい [大枚] -
Large sum of money
n たいまいのかね [大枚の金] -
Large temple
n きょさつ [巨刹] だいじいん [大寺院] -
Large thing swaying
adv,n ゆさゆさ -
Large tree
n たいぼく [大木] たいじゅ [大樹] -
Large triple gate to temple
n さんもん [三門] -
Large truck
n おおがたトラック [大型トラック] -
Large two-wheeled wagon
n だいはちぐるま [大八車]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.