Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Larvae

adj-na,n

ようせい [幼生]

Xem thêm các từ khác

  • Larval organ

    n ようせいきかん [幼生器官]
  • Laryngitis

    n こうとうえん [喉頭炎]
  • Larynx

    adj-na,n こうとう [喉頭]
  • Lasagna

    n ラザーニャ
  • Lascivious

    Mục lục 1 adj-na 1.1 せんじょうてき [煽情的] 1.2 せんじょうてき [扇情的] 1.3 ちょうはつてき [挑発的] 2 adj 2.1 いやらしい...
  • Lascivious act

    n いんじ [淫事]
  • Lasciviousness

    adj-na,n いんらん [淫乱] いんぽん [淫奔]
  • Laser

    n レーザー レーザ
  • Laser (surgical) knife (nl: mes)

    n レーザーメス
  • Laser beam

    n レーザーこうせん [レーザー光線]
  • Laser disk

    n レーザーディスク
  • Laser nuclear fusion

    n レーザーかくゆうごう [レーザー核融合]
  • Laser printer

    n レーザープリンター レーザープリンタ
  • Laser process

    n レーザーかこう [レーザー加工]
  • Laser therapy

    n レーザーちりょう [レーザー治療]
  • Laserwriter

    n レーザーライタ
  • Laspeyres index

    n ラスパイレスしすう [ラスパイレス指数]
  • Lass

    n こむすめ [小娘]
  • Lassitude

    adj-na,n むきりょく [無気力]
  • Last

    Mục lục 1 n 1.1 ラスト 1.2 さいご [最後] 1.3 さいしゅう [最終] n ラスト さいご [最後] さいしゅう [最終]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top