- Từ điển Anh - Nhật
Late summer
n-adv,n
ばんか [晩夏]
Xem thêm các từ khác
-
Late teens (lit: high teen)
adj-no,n ハイティーン -
Late wife
Mục lục 1 n 1.1 ぜんぷ [前婦] 1.2 せんさい [先妻] 1.3 せんぷ [先婦] n ぜんぷ [前婦] せんさい [先妻] せんぷ [先婦] -
Late winter (in ~)
n-adv,n ばんとう [晩冬] -
Latecoming
n,vs ちさん [遅参] -
Lately
Mục lục 1 n-adv,uk 1.1 このほど [此の程] 2 n-t 2.1 このあいだ [この間] 3 adv 3.1 かねて [予て] 3.2 かねがね [兼ね兼ね]... -
Latency
Mục lục 1 n 1.1 せんざい [潜在] 1.2 せんぷくせい [潜伏性] 1.3 せんじ [潜時] n せんざい [潜在] せんぷくせい [潜伏性]... -
Lateness
Mục lục 1 n 1.1 おそまき [遅蒔き] 2 n,vs 2.1 ちさん [遅参] 2.2 ちこく [遅刻] n おそまき [遅蒔き] n,vs ちさん [遅参] ちこく... -
Latent
adj-na せんざいてき [潜在的] -
Latent energy
n せんせいりょく [潜勢力] そこぢから [底力] -
Latent faculties
n せんざいのうりょく [潜在能力] -
Latent heat
n せんねつ [潜熱] -
Latent image
n せんぞう [潜像] -
Latent power
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いんぜん [隠然] 2 n 2.1 ひそんでいるちから [潜んでいる力] adj-na,n いんぜん [隠然] n ひそんでいるちから... -
Later
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ごにち [後日] 1.2 ごじつ [後日] 2 n 2.1 こうしゅつ [後出] 3 adv,conj 3.1 おって [追って] 4 adj-no 4.1... -
Later (in line or in turn etc.)
n あとくち [後口] -
Later adjustment
n てなおし [手直し] -
Later in the period
n じだいがさらにくだって [時代が更に下って] -
Later mail
n こうびん [後便] -
Later mention
n,vs こうじゅつ [後述] -
Later on
adv,n のちほど [後程]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.