- Từ điển Anh - Nhật
Latter or second part
n
こうだん [後段]
Xem thêm các từ khác
-
Latter part
n こうへん [後編] -
Latter part or volume
n こうへん [後篇] -
Latter period
n こうき [後期] -
Lattice
n こうし [格子] -
Lattice constant
n こうしていすう [格子定数] -
Lattice defect
n こうしけっかん [格子欠陥] -
Lattice door
n こうしど [格子戸] -
Lattice fence
n よつめがき [四つ目垣] -
Lattice group
n そくぐん [束群] -
Lattice plane
n こうしめん [格子面] -
Lattice point
n こうしてん [格子点] -
Lattice window
n れんじまど [連子窓] -
Lattice work
n きつねごうし [狐格子] こうしづくり [格子造] -
Latticed bay window
n でごうし [出格子] -
Latticed window
n こうしまど [格子窓] -
Latticework
n れんじ [連子] こうしづくり [格子造り] -
Latvia
n ラトビア -
Lauan
n ラワン -
Laudable
adj-na,n しゅしょう [殊勝] -
Laugh
n わらい [笑い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.