Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Latticed bay window

n

でごうし [出格子]

Xem thêm các từ khác

  • Latticed window

    n こうしまど [格子窓]
  • Latticework

    n れんじ [連子] こうしづくり [格子造り]
  • Latvia

    n ラトビア
  • Lauan

    n ラワン
  • Laudable

    adj-na,n しゅしょう [殊勝]
  • Laugh

    n わらい [笑い]
  • Laugh oneself into convulsions

    Mục lục 1 n 1.1 ほうふくぜっとう [棒腹絶倒] 1.2 ほうふくぜっとう [捧腹絶倒] 1.3 ほうふくぜっとう [抱腹絶倒] n ほうふくぜっとう...
  • Laughable

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しょうし [笑止] 1.2 こっけい [滑稽] 1.3 ひとわらわせ [人笑わせ] adj-na,n しょうし [笑止] こっけい...
  • Laughable affair

    n えせごと [似非事]
  • Laughing gas

    n しょうき [笑気]
  • Laughing matter

    n わらいごと [笑い事]
  • Laughing off

    n しょうさつ [笑殺]
  • Laughing while reminiscing

    n おもいだしわらい [思い出し笑い]
  • Laughingstock

    Mục lục 1 n 1.1 わらいもの [笑い者] 1.2 わらわれもの [笑われ者] 1.3 わらいぐさ [笑い種] 1.4 わらいもの [笑い物] 1.5...
  • Laughter

    Mục lục 1 n 1.1 わらい [笑い] 1.2 しょうせい [笑声] 1.3 わらいごえ [笑い声] n わらい [笑い] しょうせい [笑声] わらいごえ...
  • Launch

    Mục lục 1 n 1.1 ランチ 1.2 うちあげ [打ち上げ] 1.3 ないかてい [内火艇] 2 n,vs 2.1 ちゃくしゅ [着手] n ランチ うちあげ...
  • Launch (steam ~)

    n きてい [汽艇]
  • Launcher

    n ランチャー
  • Launching (e.g. newspaper)

    n,vs そうかん [創刊]
  • Launching business

    n はたあげ [旗揚げ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top