- Từ điển Anh - Nhật
Lavish compliments and criticism
n
ほめごろし [誉め殺し]
ほめごろし [褒め殺し]
Xem thêm các từ khác
-
Lavish spending
n らんぴ [濫費] らんぴ [乱費] -
Lavishly
n おしげなく [惜し気無く] -
Law
Mục lục 1 n 1.1 さだめ [定め] 1.2 ロー 1.3 てんぱん [典範] 1.4 のり [典] 1.5 へき [辟] 1.6 はっと [法度] 1.7 ほうりつ [法律]... -
Law-abiding
adj-na,n じゅんぽう [遵法] -
Law-abiding people
n りょうみん [良民] -
Law-abiding society
n ほうちしゃかい [法治社会] -
Law against something
n きんしほう [禁止法] -
Law and order
Mục lục 1 n 1.1 あんねいちつじょ [安寧秩序] 2 ateji,n 2.1 こうき [綱紀] n あんねいちつじょ [安寧秩序] ateji,n こうき... -
Law code
n てん [典] せいてん [成典] -
Law code (feudal era ~)
n しきもく [式目] -
Law court
n しらす [白洲] さばきのにわ [裁きの庭] -
Law department
n ほうがくぶ [法学部] -
Law department or law school
n ほうか [法科] -
Law enforcement authority
n そうさとうきょく [捜査当局] けいさつとうきょく [警察当局] -
Law full of loopholes
n,uk ざるほう [笊法] -
Law governing food quality
n しょっかんほう [食管法] -
Law governing rights within families
n かぞくほう [家族法] -
Law observance
n じゅんぽう [順法] -
Law of cause and effect
n いんがりつ [因果律] -
Law of conservation of energy
n エネルギーほぞんのほうそく [エネルギー保存の法則]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.