- Từ điển Anh - Nhật
Leading part
n
しゅやく [主役]
して [仕手]
Xem thêm các từ khác
-
Leading person
n だいいちにんしゃ [第一人者] -
Leading position
n しゅい [主位] しゅい [首位] -
Leading power
n めいしゅ [盟主] -
Leading private (JSDF)
n しちょう [士長] -
Leading shares
n しゅりょくかぶ [主力株] -
Leading spirit
Mục lục 1 n 1.1 しゅのうしゃ [主脳者] 1.2 しゅのう [主脳] 1.3 せんかくしゃ [先覚者] n しゅのうしゃ [主脳者] しゅのう... -
Leading to
n,vs じゅんち [馴致] -
Leading to Tokyo
n いたるとうきょう [至東京] -
Leadless gasoline
n むえんガソリン [無鉛ガソリン] -
Leads and lags
n リーズアンドラッグズ -
Leadstorage battery
n なまりちくでんち [鉛蓄電池] -
Leaf
Mục lục 1 n 1.1 は [葉] 1.2 はっぱ [葉っぱ] 1.3 リーフ 2 n,suf 2.1 ちょう [丁] n は [葉] はっぱ [葉っぱ] リーフ n,suf ちょう... -
Leaf axil
n ようえき [葉腋] -
Leaf beetle
n はむし [羽虫] -
Leaf blade
n ようしん [葉身] -
Leaf bud
Mục lục 1 n 1.1 きのめ [木の芽] 1.2 このめ [木の芽] 1.3 ようが [葉芽] n きのめ [木の芽] このめ [木の芽] ようが [葉芽] -
Leaf heavy with dew
n つゆをやどしたは [露を宿した葉] -
Leaf litter
Mục lục 1 n,vs 1.1 らくよう [落葉] 1.2 おちば [落ち葉] 1.3 おちば [落葉] n,vs らくよう [落葉] おちば [落ち葉] おちば... -
Leaf mold
n ふようど [腐葉土] -
Leaf mustard
n たかな [高菜] からしな [芥子菜]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.