- Từ điển Anh - Nhật
Leakage current
n
ろうえいでんりゅう [漏洩電流]
Xem thêm các từ khác
-
Leaking of a secret
n ひみつろうせつ [秘密漏洩] -
Lean
Mục lục 1 n 1.1 けい [傾] 2 adj-na,n 2.1 きはく [稀薄] 2.2 きはく [希薄] n けい [傾] adj-na,n きはく [稀薄] きはく [希薄] -
Lean-to
n かけごや [掛け小屋] -
Lean (figure)
n そうく [痩躯] -
Lean meat
n あかみ [赤身] -
Lean on
Mục lục 1 n 1.1 へい [凭] 1.2 ひょう [凭] 1.3 い [倚] 1.4 き [倚] n へい [凭] ひょう [凭] い [倚] き [倚] -
Lean tuna
n あかみ [赤身] -
Leaning Tower of Pisa
n ピサのしゃとう [ピサの斜塔] -
Leaning over backwards to be impartial
adj-na,n あくびょうどう [悪平等] -
Leaning to
suf がかる -
Leaning to the right
n うけい [右傾] -
Leaning tower
n しゃとう [斜塔] -
Leap
n,vs ちょうやく [跳躍] -
Leap day
n うるうび [閏日] -
Leap second
n うるうびょう [閏秒] -
Leap year
Mục lục 1 n,uk 1.1 うるうどし [うるう年] 1.2 うるうどし [閏年] 2 n 2.1 じゅんねん [閏年] n,uk うるうどし [うるう年]... -
Leapfrog
n かえるとび [蛙跳び] -
Leapfrog (game of ~)
n うまとび [馬跳] かえるとび [蛙跳] -
Leapfrog (over a problem)
n,vs ひやく [飛躍] -
Leapfrogging
n うまとび [馬跳び]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.