Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Leasehold land

n

そしゃくち [租借地]

Xem thêm các từ khác

  • Leaseholder

    n ちんしゃくにん [賃借人]
  • Leash

    n こしなわ [腰縄]
  • Leasing

    Mục lục 1 n 1.1 ちんしゃく [賃借] 1.2 ちんたいしゃく [賃貸借] 1.3 ちんがり [賃借り] n ちんしゃく [賃借] ちんたいしゃく...
  • Leasing industry

    n リースさんぎょう [リース産業]
  • Least

    Mục lục 1 n 1.1 さいしょう [最少] 2 adj-na,adv,n 2.1 さいてい [最低] n さいしょう [最少] adj-na,adv,n さいてい [最低]
  • Least-square method

    n さいしょうじじょうほう [最小自乗法]
  • Least-squares method

    n さいしょうにじょうほう [最小二乗法]
  • Least developed among developing nations

    n こうはつはってんとじょうこく [後発発展途上国]
  • Least significant bit

    n さいかいのビット [最下位のビット]
  • Leather

    Mục lục 1 n 1.1 かわ [皮] 1.2 かわ [革] 1.3 ひかく [皮革] 1.4 レザー n かわ [皮] かわ [革] ひかく [皮革] レザー
  • Leather-bound

    n かわそう [革装]
  • Leather-bound (book)

    n そうがわ [総皮] そうがわ [総革]
  • Leather-covered

    n かわばり [皮張り] かわばり [革張り]
  • Leather-soled sandals

    n せった [雪踏] せった [雪駄]
  • Leather bag

    n かわぶくろ [革袋]
  • Leather belt

    Mục lục 1 n 1.1 おびかわ [帯皮] 1.2 かわおび [革帯] 1.3 おびかわ [帯革] n おびかわ [帯皮] かわおび [革帯] おびかわ...
  • Leather binding

    n かわとじ [革綴] かわそう [革装]
  • Leather boots

    Mục lục 1 n 1.1 ながぐつ [長靴] 1.2 ちょうか [長靴] 1.3 かわぐつ [革靴] n ながぐつ [長靴] ちょうか [長靴] かわぐつ...
  • Leather cord

    n いへん [韋編]
  • Leather covering

    n かわとじ [革綴]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top