- Từ điển Anh - Nhật
Leather wallet
n
かわざいふ [皮財布]
Xem thêm các từ khác
-
Leather wear
n レザーウエア -
Leatherbound
n せがわ [背革] -
Leathercloth
n レザークロス -
Leathercraft
n かわざいく [皮細工] かわざいく [革細工] -
Leatherfish
n かわはぎ [皮剥ぎ] -
Leatherwork
n かわざいく [皮細工] -
Leathery
adj-no,n かくしつ [革質] -
Leave
Mục lục 1 n 1.1 ひけ [引け] 1.2 リーブ 2 adj-na,n 2.1 かん [閑] 2.2 ひま [閑] 2.3 いとま [暇] 2.4 ひま [暇] n ひけ [引け] リーブ... -
Leave-taking
Mục lục 1 n 1.1 こくべつ [告別] 2 n,vs 2.1 いとまごい [暇乞い] n こくべつ [告別] n,vs いとまごい [暇乞い] -
Leave (military ~)
n ききゅう [帰休] -
Leave allowed a servant (short-term ~)
n やどさがり [宿下がり] -
Leave alone
n,vs ほうち [放置] -
Leave as is
n,vs ほうち [放置] -
Leave early
n,vs そうたい [早退] -
Leave of absence
n しか [賜暇] こうか [公暇] -
Leave out
v5s かきもらす [書き漏らす] -
Leave the mound (baseball)
n,vs こうばん [降板] -
Leave to chance
n,vs ほうち [放置] -
Leave unfinished or incomplete
n やりっぱなし [遣りっ放し] -
Leaven
Mục lục 1 n 1.1 こうぼ [酵母] 1.2 こうじ [麹] 1.3 じょうぼ [醸母] n こうぼ [酵母] こうじ [麹] じょうぼ [醸母]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.