- Từ điển Anh - Nhật
Legal fiction
n
ぎせい [擬制]
Xem thêm các từ khác
-
Legal force
n きょうせいりょく [強制力] -
Legal history (studies)
n ほうしがく [法史学] ほうせいしがく [法制史学] -
Legal holiday
n こうきゅうび [公休日] こうきゅう [公休] -
Legal means
n ほうてきしゅだん [法的手段] -
Legal measures
n ほうてきしゅだん [法的手段] -
Legal medicine
n ほういがく [法医学] -
Legal methods
n ほうてきしゅだん [法的手段] -
Legal order
n ほうちつじょ [法秩序] -
Legal person working for the public weal
n こうえきほうじん [公益法人] -
Legal portion
n いぞうぶん [遺贈分] -
Legal principle
n ほうり [法理] -
Legal problem
n ほうりつもんだい [法律問題] -
Legal profession
n ほうそう [法曹] -
Legal provisions
n りつぶん [律文] -
Legal reform
n ほうかいせい [法改正] -
Legal representative
n ほうていだいりにん [法定代理人] -
Legal reserves
n ほうていじゅんびきん [法定準備金] -
Legal system
n ほうりつせいど [法律制度] リーガルシステム -
Legal wife
Mục lục 1 n 1.1 せいしつ [正室] 1.2 せいさい [正妻] 1.3 せいてき [正嫡] 1.4 せいちゃく [正嫡] n せいしつ [正室] せいさい... -
Legality
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てきほう [適法] 1.2 ごうほう [合法] 1.3 ほうてき [法的] adj-na,n てきほう [適法] ごうほう [合法]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.