- Từ điển Anh - Nhật
Legislation
n
りっぽう [立法]
ほうせい [法制]
Xem thêm các từ khác
-
Legislation introduced by a Diet member
n ぎいんりっぽう [議員立法] -
Legislation to deal with emergencies
n ゆうじりっぽう [有事立法] -
Legislative bill
n ぎあん [議案] -
Legislative circles
n いんのないがい [院の内外] -
Legislative decision
n いんぎ [院議] -
Legislative organ
n ぎけつきかん [議決機関] -
Legislative power
n りっぽうけん [立法権] -
Legislator
n りっぽうしゃ [立法者] ぎし [議士] -
Legislature
n りっぽうきかん [立法機関] -
Legitimacy
n せいふく [正腹] -
Legitimacy (of birth)
n ちゃくしゅつ [嫡出] -
Legitimate
Mục lục 1 adj-na 1.1 ごうほうてき [合法的] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 せいき [正規] 2.2 せいとう [正統] 3 adj-na,n 3.1 りっぱ [立派]... -
Legitimate (child)
n ほんぷく [本腹] ほんばら [本腹] -
Legitimate and illegitimate dynasties
n せいじゅん [正閏] -
Legitimate child
Mục lục 1 n 1.1 ちゃくし [嫡子] 1.2 ちゃくしゅつし [嫡出子] 2 adj-no,n 2.1 せいしゅつ [正出] n ちゃくし [嫡子] ちゃくしゅつし... -
Legitimate dynasty
n せいちょう [正朝] -
Legitimate government
n ごうほうせいふ [合法政府] -
Legitimate heir
n ちゃくし [嫡嗣] -
Legitimate line
n せいけい [正系] -
Legitimate occupation
n せいぎょう [正業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.