- Từ điển Anh - Nhật
Leisure wear
n
レジャーウエア
Xem thêm các từ khác
-
Leisured
n ゆうかん [有閑] -
Leisurely
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうゆう [悠悠] 1.2 ゆうちょう [悠長] 1.3 きなが [気長] 1.4 ゆうちょう [優長] 1.5 ゆうゆう [悠々]... -
Leisurely, post-meal use of a toothpick
n たかようじ [高楊子] -
Leisurely post
n かんしょく [閑職] -
Leitmotiv
n ライトモチーフ -
Lemma
n レンマ -
Lemon
Mục lục 1 oK,n 1.1 れもん [檸檬] 2 n 2.1 レモン oK,n れもん [檸檬] n レモン -
Lemon squash
n レモンスカッシュ -
Lemon tea
n レモンティー -
Lemon yellow
n レモンイエロー -
Lemonade
n レモネード -
Lemur
n きつねざる [狐猿] -
Lend-lease
n ぶきたいよ [武器貸与] -
Lender
n かして [貸し手] かしぬし [貸し主] -
Lending
Mục lục 1 n,vs 1.1 かしだし [貸し出し] 1.2 かしだし [貸出し] 1.3 たいよ [貸与] 2 n 2.1 かし [貸し] n,vs かしだし [貸し出し]... -
Lending (money)
n,vs ゆうづう [融通] ゆうずう [融通] -
Lending and borrowing
Mục lục 1 n 1.1 かりかし [借り貸し] 1.2 かしかり [貸し借り] 1.3 たいしゃく [貸借] 1.4 しゃくたい [借貸] n かりかし... -
Lending money and taking advance interest
n てんびき [天引き] てんびき [天減] -
Lending rights (for copyrighted works)
n たいよけん [貸与権] -
Length
Mục lục 1 n 1.1 おくゆき [奥行き] 1.2 たけ [丈] 1.3 ぼう [袤] 1.4 たて [縦] 1.5 おくゆき [奥行] 1.6 しゃく [尺] 1.7 レングス...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.