- Từ điển Anh - Nhật
Lens-cleaning paper
n
シルボンし [シルボン紙]
Xem thêm các từ khác
-
Lens hood
n レンズフード -
Lent
n じゅなんせつ [受難節] しじゅんせつ [四旬節] -
Lenticularis
n レンズぐも [レンズ雲] -
Leo
n ししきゅう [獅子宮] ししざ [獅子座] -
Leopard
n ひょう [豹] -
Leopard cat
n ベンガルやまねこ [ベンガル山猫] -
Leopon
n レオポン -
Leotard
n レオタード -
Leper
n らいびょうかんじゃ [癩病患者] -
Lepidodendron
n りんぼく [鱗木] -
Lepra
n レプラ -
Leprosy
Mục lục 1 n 1.1 てんけいびょう [天刑病] 1.2 ハンセンびょう [ハンセン病] 1.3 らいびょう [癩病] n てんけいびょう... -
Leptospirosis
n レプトスピラしょう [レプトスピラ症] -
Lesbian
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ビアン 1.2 レズ 2 n 2.1 レスビアン n,abbr ビアン レズ n レスビアン -
Lese majeste
n ふけいざい [不敬罪] -
Lesotho
n レソト -
Lespedeza
n はぎぞく [萩属] -
Less
Mục lục 1 adv,conj,uk 1.1 なお [尚] 2 n,vs 2.1 レス adv,conj,uk なお [尚] n,vs レス -
Less haste, more speed
exp いそがばまわれ [急がば回れ] -
Less objectionable
adj-na,n,n-suf まし [増し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.