- Từ điển Anh - Nhật
Level
Mục lục |
n,pref
じゅん [準]
n
へいへい [平々]
へいへい [平平]
レヴェル
ひょうじゅん [標準]
レベル
すいじゅんき [水準器]
だん [段]
すいじゅん [水準]
へいじゅん [平準]
いき [域]
かいそう [階層]
adj-na,n
たいら [平ら]
たいらか [平らか]
たんたん [坦坦]
へいかつ [平滑]
へいたん [平坦]
adj
ひらたい [平たい]
Xem thêm các từ khác
-
Level-headed
adj-na,adv,n,uk しっかり [確り] しっかり [聢り] -
Level (mine ~)
n こうどう [坑道] -
Level (using a ~)
n みずもり [水盛り] -
Level crossing
Mục lục 1 n 1.1 へいめんこうさ [平面交差] 1.2 ふみきり [踏切] 1.3 ふみきり [踏切り] 1.4 ふみきり [踏み切り] n へいめんこうさ... -
Level emotion
adj-na,n たんかい [坦懐] -
Level flight
n すいへいひこう [水平飛行] -
Level garden
n ひらにわ [平庭] -
Level ground
n ひらち [平地] へいち [平地] -
Level of achievement
n たっせいど [達成度] -
Level of humidity
n しつど [湿度] -
Level of imports
n ゆにゅうがく [輸入額] -
Level road
n たいらなみち [平らな道] -
Level surface
n へいめん [平面] すいへいめん [水平面] -
Leveling
n すいじゅんそくりょう [水準測量] ならし [均し] -
Leveling instrument
n すいじゅんぎ [水準儀] すいじゅんき [水準器] -
Lever
Mục lục 1 n 1.1 てこ [梃子] 1.2 レバー 1.3 てこ [梃] n てこ [梃子] レバー てこ [梃] -
Leverage
n レバレッジ りきてん [力点] -
Leverage effect
n レバレッジこうか [レバレッジ効果] -
Levis (jeans)
n リーバイス -
Levitation
n くうちゅうふよう [空中浮揚] くうちゅうふゆう [空中浮遊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.