Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lexical-functional grammar

n

ごいきのうぶんぽう [語彙機能文法]

Xem thêm các từ khác

  • Lexical rules

    n ごいきそく [語彙規則]
  • Lexicon

    Mục lục 1 n 1.1 レキシコン 1.2 じしょ [辞書] 1.3 じしょぶもん [辞書部門] n レキシコン じしょ [辞書] じしょぶもん...
  • Leyden jar

    n ライデンびん [ライデン瓶]
  • Liabilities

    Mục lục 1 n 1.1 ふさい [負債] 1.2 さいむ [債務] 1.3 しゃっきん [借金] n ふさい [負債] さいむ [債務] しゃっきん [借金]
  • Liability

    n しゃくざい [借財] ライアビリティー
  • Liability insurance

    n ばいせき [賠責]
  • Liable to

    adj ともすれば
  • Liaison

    Mục lục 1 n 1.1 なれあい [馴れ合い] 1.2 じょうじ [情事] 1.3 リエゾン n なれあい [馴れ合い] じょうじ [情事] リエゾン
  • Liaison conference

    n れんらくかいぎ [連絡会議]
  • Liaison department

    n しょうがいぶ [渉外部]
  • Liaison group

    n れんらくかい [連絡会]
  • Liana

    n とうほん [藤本]
  • Liar

    Mục lục 1 n,obs 1.1 よたろう [与太郎] 2 n 2.1 いつわりもの [偽り者] 2.2 にせもの [偽者] 2.3 にせもの [贋者] n,obs よたろう...
  • Liar (slang)

    n うそつけ
  • Liar (sometimes said with not much seriousness)

    adj-no,n,uk うそつき [嘘つき] うそつき [嘘吐き]
  • Libel

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうしょう [中傷] 1.2 めいよきそん [名誉き損] 1.3 めいよきそん [名誉毀損] 1.4 ざんぼう [讒謗] 2...
  • Liberal

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 リベラル 2 n 2.1 かくしんけい [革新系] 2.2 じゆうしゅぎしゃ [自由主義者] 3 adj-no,n 3.1 いっぱん...
  • Liberal Democratic Party

    Mục lục 1 abbr 1.1 じみん [自民] 2 n 2.1 じみんとう [自民党] 2.2 じゆうみんしゅとう [自由民主党] abbr じみん [自民]...
  • Liberal Party

    n じゆうとう [自由党]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top