- Từ điển Anh - Nhật
Liar (slang)
n
うそつけ
Xem thêm các từ khác
-
Liar (sometimes said with not much seriousness)
adj-no,n,uk うそつき [嘘つき] うそつき [嘘吐き] -
Libel
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうしょう [中傷] 1.2 めいよきそん [名誉き損] 1.3 めいよきそん [名誉毀損] 1.4 ざんぼう [讒謗] 2... -
Liberal
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 リベラル 2 n 2.1 かくしんけい [革新系] 2.2 じゆうしゅぎしゃ [自由主義者] 3 adj-no,n 3.1 いっぱん... -
Liberal Democratic Party
Mục lục 1 abbr 1.1 じみん [自民] 2 n 2.1 じみんとう [自民党] 2.2 じゆうみんしゅとう [自由民主党] abbr じみん [自民]... -
Liberal Democratic Party, Komeito and Democratic Socialist Party
n,abbr じこうみん [自公民] -
Liberal Party
n じゆうとう [自由党] -
Liberal arts
n ぶんけい [文系] がくげい [学芸] -
Liberal arts college
n がくげいだいがく [学芸大学] -
Liberal arts school
n きょうようぶ [教養部] -
Liberal profession
n じゆうぎょう [自由業] -
Liberal translation
n いやく [意訳] -
Liberalism
n じゆうしゅぎ [自由主義] リベラリズム -
Liberalist
n リベラリスト -
Liberality
Mục lục 1 adj-na 1.1 おおよう [大揚] 2 n 2.1 じぜんしん [慈善心] 3 adj-na,n 3.1 かんだい [寛大] adj-na おおよう [大揚] n... -
Liberalization
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいほう [開放] 2 n 2.1 じゆうか [自由化] n,vs かいほう [開放] n じゆうか [自由化] -
Liberalization of imports
n ゆにゅうじゆうか [輸入自由化] -
Liberated area or zone
n かいほうく [解放区] -
Liberation
Mục lục 1 abbr 1.1 リブ 2 n,vs 2.1 しゃくほう [釈放] 2.2 ほうりゅう [放流] 2.3 かいほう [解放] 3 n 3.1 ほうめん [放免]... -
Liberia
n リベリア -
Libertine
Mục lục 1 n 1.1 とうじ [蕩児] 1.2 どうらくもの [道楽者] 1.3 ゆうやろう [遊冶郎] n とうじ [蕩児] どうらくもの [道楽者]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.