Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Liberal translation

n

いやく [意訳]

Xem thêm các từ khác

  • Liberalism

    n じゆうしゅぎ [自由主義] リベラリズム
  • Liberalist

    n リベラリスト
  • Liberality

    Mục lục 1 adj-na 1.1 おおよう [大揚] 2 n 2.1 じぜんしん [慈善心] 3 adj-na,n 3.1 かんだい [寛大] adj-na おおよう [大揚] n...
  • Liberalization

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かいほう [開放] 2 n 2.1 じゆうか [自由化] n,vs かいほう [開放] n じゆうか [自由化]
  • Liberalization of imports

    n ゆにゅうじゆうか [輸入自由化]
  • Liberated area or zone

    n かいほうく [解放区]
  • Liberation

    Mục lục 1 abbr 1.1 リブ 2 n,vs 2.1 しゃくほう [釈放] 2.2 ほうりゅう [放流] 2.3 かいほう [解放] 3 n 3.1 ほうめん [放免]...
  • Liberia

    n リベリア
  • Libertine

    Mục lục 1 n 1.1 とうじ [蕩児] 1.2 どうらくもの [道楽者] 1.3 ゆうやろう [遊冶郎] n とうじ [蕩児] どうらくもの [道楽者]...
  • Liberty

    Mục lục 1 n 1.1 ふき [不羈] 1.2 ふき [不羇] 1.3 リバティー 2 adj-na,exp,n 2.1 じゆう [自由] n ふき [不羈] ふき [不羇] リバティー...
  • Liberty of entrance

    n にゅうじょうけん [入場権]
  • Libido

    n リビドー
  • Libra

    n てんびんざ [天秤座]
  • Librarian

    Mục lục 1 n 1.1 ライブラリアン 1.2 ししょ [司書] 1.3 としょかんいん [図書館員] n ライブラリアン ししょ [司書] としょかんいん...
  • Library

    Mục lục 1 n 1.1 としょかん [図書館] 1.2 ぶんこ [文庫] 1.3 しょぼう [書房] 1.4 ライブラリー 1.5 ライブラリ n としょかん...
  • Library (of literature)

    Mục lục 1 n 1.1 そうしょ [双書] 1.2 そうしょ [総書] 1.3 そうしょ [叢書] n そうしょ [双書] そうしょ [総書] そうしょ...
  • Library of Congress

    n こっかいとしょかん [国会図書館]
  • Library or museum closure

    n きゅうかん [休館]
  • Library room

    n としょしつ [図書室]
  • Library science

    n としょかんがく [図書館学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top