- Từ điển Anh - Nhật
Liberty
Mục lục |
n
ふき [不羈]
ふき [不羇]
リバティー
adj-na,exp,n
じゆう [自由]
Xem thêm các từ khác
-
Liberty of entrance
n にゅうじょうけん [入場権] -
Libido
n リビドー -
Libra
n てんびんざ [天秤座] -
Librarian
Mục lục 1 n 1.1 ライブラリアン 1.2 ししょ [司書] 1.3 としょかんいん [図書館員] n ライブラリアン ししょ [司書] としょかんいん... -
Library
Mục lục 1 n 1.1 としょかん [図書館] 1.2 ぶんこ [文庫] 1.3 しょぼう [書房] 1.4 ライブラリー 1.5 ライブラリ n としょかん... -
Library (of literature)
Mục lục 1 n 1.1 そうしょ [双書] 1.2 そうしょ [総書] 1.3 そうしょ [叢書] n そうしょ [双書] そうしょ [総書] そうしょ... -
Library of Congress
n こっかいとしょかん [国会図書館] -
Library or museum closure
n きゅうかん [休館] -
Library room
n としょしつ [図書室] -
Library science
n としょかんがく [図書館学] -
Libretto
n だいほん [台本] -
Libya
n リビア -
Libyan wildcat
n リビアやまねこ [リビア山猫] -
Lice
n しらみ [虱] -
Licence
Mục lục 1 n 1.1 めんきょしょう [免許証] 1.2 いんきょ [允許] 1.3 こうにん [公認] 1.4 めんじょう [免状] 1.5 かんさつ... -
Licence plate
n ナンバープレート -
License
Mục lục 1 n 1.1 めんきょしょう [免許証] 1.2 にんか [認可] 1.3 めんきょ [免許] 1.4 ライセンス 1.5 にんかしょう [認可証]... -
License fee (radio, TV ~)
n じゅしんりょう [受信料] -
License production
n ライセンスせいさん [ライセンス生産] -
License system
n めんきょせい [免許制] きょかせい [許可制]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.