- Từ điển Anh - Nhật
Life in exile
n
ぼうめいせいかつ [亡命生活]
Xem thêm các từ khác
-
Life insurance
Mục lục 1 n,abbr 1.1 せいほ [生保] 2 n 2.1 せいめいほけん [生命保険] n,abbr せいほ [生保] n せいめいほけん [生命保険] -
Life insurance company
n せいめいほけんがいしゃ [生命保険会社] -
Life is short
exp こういんやのごとし [光陰矢のごとし] -
Life jacket
n ライフジャケット -
Life member
n しゅうしんかいいん [終身会員] -
Life of a bachelor
n,vs どくしんせいかつ [独身生活] -
Life of austerity
n たいぼうせいかつ [耐乏生活] -
Life of faith
n しんこうせいかつ [信仰生活] -
Life of idleness
adj-na,n ゆうゆうかんかん [悠悠閑閑] -
Life of leisurely retirement
n かんち [閑地] -
Life of misery
n うきみ [憂身] -
Life of prostitution
n くがい [苦界] -
Life of serenity
adj-na,n ゆうゆうかんかん [悠悠閑閑] -
Life or death
Mục lục 1 n 1.1 ぞんぴ [存否] 1.2 かっさつ [活殺] 1.3 しめい [死命] 1.4 そんぼう [存亡] 1.5 そんぴ [存否] n ぞんぴ [存否]... -
Life planning
n せいかつせっけい [生活設計] -
Life science
n ライフサイエンス せいめいかがく [生命科学] -
Life sentence
n しゅうしんけい [終身刑] -
Life span
n じゅみょう [寿命] -
Life story
n でんき [伝記] -
Life to come
n-adv,n こうせい [後世]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.