Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lifestyle disease

n

せいかつしゅうかんやまい [生活習慣病]

Xem thêm các từ khác

  • Lifetime

    Mục lục 1 n 1.1 せいぞんきかん [生存期間] 1.2 ライフタイム 1.3 いちだい [一代] 2 n-adv,n-t 2.1 ひっせい [畢生] n せいぞんきかん...
  • Lifetime employment

    n しゅうしんこよう [終身雇用]
  • Lifework

    n てんしょく [天職]
  • Lift

    n エレベーター リフト
  • Lift-drag ratio

    n ようこうひ [揚抗比]
  • Lift (de: aufheben)

    n アウフヘーベン
  • Liftback

    n リフトバック
  • Lifting a ban

    n かいきん [解禁]
  • Lifting a person high

    n,vs どうあげ [胴上げ]
  • Lifting of a gold embargo

    n きんかいきん [金解禁]
  • Lifting power

    n ようりょく [揚力]
  • Lifting stone

    n ちからいし [力石]
  • Ligament

    Mục lục 1 n 1.1 じんたい [靭帯] 1.2 じんたい [靱帯] 1.3 かんまく [間膜] n じんたい [靭帯] じんたい [靱帯] かんまく...
  • Ligature

    Mục lục 1 n 1.1 けっさつし [結紮糸] 1.2 けっさつじゅつ [結紮術] 1.3 けっさつ [結紮] n けっさつし [結紮糸] けっさつじゅつ...
  • Liger

    n ライガー
  • Light

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けいかい [軽快] 1.2 たんたん [淡淡] 1.3 かろやか [軽やか] 1.4 かるやか [軽やか] 1.5 たんたん [淡々]...
  • Light, reddish brown

    n すずめいろ [雀色]
  • Light-brown miso

    n しろみそ [白味噌]
  • Light-complexioned

    adj-na,adj-no,n いろじろ [色白]
  • Light-footed

    n あしばやい [足速い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top