Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Light water

n

けいすい [軽水]

Xem thêm các từ khác

  • Light waves

    n こうは [光波]
  • Light weight

    n けいりょう [軽量]
  • Light welterweight

    n ライトウエルターきゅう [ライトウエルター級]
  • Light year

    n こうねん [光年]
  • Light yellow

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんこうしょく [淡黄色] 1.2 たんおうしょく [淡黄色] 2 n 2.1 あさぎ [浅黄] 2.2 くわいろ [桑色]...
  • Lighter

    Mục lục 1 n 1.1 にぶね [荷船] 1.2 かいせん [廻船] 1.3 ライター 1.4 にたり [荷足り] 1.5 だるません [達磨船] 1.6 かいせん...
  • Lightfaced (type)

    adj-na,n にくぼそ [肉細]
  • Lighthearted

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きがる [気軽] 1.2 かいかつ [快闊] 1.3 かいかつ [快活] 2 adj 2.1 きがるい [気軽い] 3 adv,n 3.1 うきうき...
  • Lighthouse

    n とうだい [灯台] ライトハウス
  • Lighthouse keeper

    n とうだいもり [灯台守]
  • Lighting

    Mục lục 1 n 1.1 てんとう [点灯] 1.2 さいこう [採光] 1.3 ライティング 1.4 しょうしゃしょり [照射処理] 2 n,vs 2.1 てんか...
  • Lighting equipment

    n しょうめいき [照明器] しょうめいきぐ [照明器具]
  • Lightly

    Mục lục 1 adv,adj,uk 1.1 うっすら [薄ら] 1.2 うすら [薄ら] 2 adv 2.1 かるがる [軽々] 2.2 ぽっかり 2.3 かるがる [軽軽] adv,adj,uk...
  • Lightly dressed

    n,vs うすぎ [薄着]
  • Lightly fried or baked

    n うすやき [薄焼き]
  • Lightly pickled vegetables

    n あさづけ [浅漬け]
  • Lightly salted

    n うすじお [薄塩]
  • Lightly seasoned

    n あじがうすい [味が薄い]
  • Lightning

    Mục lục 1 n 1.1 ライトニング 1.2 でんこう [電光] 1.3 らいこう [雷光] n ライトニング でんこう [電光] らいこう [雷光]
  • Lightning (flash of ~)

    Mục lục 1 n 1.1 いなづま [稲妻] 1.2 いなびかり [稲光] 2 ik,n 2.1 いなずま [稲妻] n いなづま [稲妻] いなびかり [稲光]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top