- Từ điển Anh - Nhật
Limitation in stock investment
n
かぶしきほゆうせいげん [株式保有制限]
Xem thêm các từ khác
-
Limitation of armaments
n ぐんびせいげん [軍備制限] -
Limitation of arms
n ぐんしゅく [軍縮] -
Limited
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうげん [有限] 2 n 2.1 かぎりある [限り有る] 2.2 リミテッド 2.3 リミティッド 3 adj 3.1 とぼしい... -
Limited (scale) war
n きょくちせんそう [局地戦争] -
Limited area
n きょくち [局地] -
Limited company
n ゆうげんがいしゃ [有限会社] -
Limited edition
n げんていばん [限定版] -
Limited express (train, faster than an express)
n しんかいそく [新快速] とっきゅう [特急] -
Limited express train
n とくべつきゅうこう [特別急行] -
Limited guardian
n ほじょにん [補助人] -
Limited information
adj-na,n かぶん [寡聞] -
Limited liability
n ゆうげんせきにん [有限責任] -
Limited partnership
n ごうしがいしゃ [合資会社] -
Limited time
n すくないじかん [少ない時間] -
Limited war
n げんていせんそう [限定戦争] -
Limiter
n リミッタ リミッター -
Limiting
adj-na げんていてき [限定的] -
Limiting conditions
n せいやくじょうけん [制約条件] -
Limitless
Mục lục 1 n 1.1 きわまりない [窮まりない] 1.2 きわまりない [窮まり無い] 2 adj-na,n 2.1 むせいげん [無制限] n きわまりない... -
Limitless budget
n あおてんじょうよさん [青天井予算]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.