- Từ điển Anh - Nhật
Line of discontinuity (weather-related ~)
n
ふれんぞくせん [不連続線]
Xem thêm các từ khác
-
Line of flow
n どうせん [動線] -
Line of heat
n ねっせん [熱線] -
Line of houses
n-t かどなみ [門並み] -
Line of magnetic force
n じりょくせん [磁力線] -
Line of regents and advisers
n せっかんけ [摂関家] -
Line of spears held at the ready
n やりぶすま [槍衾] -
Line off
n ラインオフ -
Line organization
n ラインそしき [ライン組織] -
Line printer
n ラインプリンター -
Line segment
n せんぶん [線分] -
Line to cut something off along
n きりとりせん [切り取り線] -
Line up
n へい [並] -
Line up (product ~)
n ラインアップ -
Line where two ocean currents
n しおめ [潮目] -
Lineage
Mục lục 1 n 1.1 けいとう [系統] 1.2 けなみ [毛並み] 1.3 うじ [氏] 1.4 けっとう [血統] 1.5 すじめ [筋目] 1.6 うじすじょう... -
Lineage of eldest son
n ちゃくりゅう [嫡流] -
Lineal ascendant
n ちょっけいそんぞく [直系尊属] -
Lineal descendant
n ちょっけいひぞく [直系卑属] -
Lineal descendants (beyond grandchildren)
Mục lục 1 oK,n 1.1 ひぞく [卑屬] 2 n 2.1 ひぞく [卑属] oK,n ひぞく [卑屬] n ひぞく [卑属] -
Linear
Mục lục 1 adj-no 1.1 せんじょう [線状] 2 n 2.1 リンネル 3 adj-na,n 3.1 リニア adj-no せんじょう [線状] n リンネル adj-na,n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.