- Từ điển Anh - Nhật
Liquid limit
n
えきせいげんかい [液性限界]
Xem thêm các từ khác
-
Liquid manure
n すいひ [水肥] -
Liquid measure
n えきりょうけい [液量計] えきりょう [液量] -
Liquid medicine
Mục lục 1 n 1.1 やくえき [薬液] 1.2 すいやく [水薬] 1.3 えきざい [液剤] 1.4 みずぐすり [水薬] n やくえき [薬液] すいやく... -
Liquid metal
n えきたいきんぞく [液体金属] -
Liquid nitrogen
n えきたいちっそ [液体窒素] -
Liquid oxygen
n えきたいさんそ [液体酸素] -
Liquid phase
n えきそう [液相] -
Liquid pint
n パイント -
Liquid seal
n えきたいシール [液体シール] -
Liquid sound (ling)
n りゅうおん [流音] -
Liquid state
n えきじょう [液状] -
Liquid surface
n えきめん [液面] -
Liquidation
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいしょう [解消] 2 n 2.1 せいさん [清算] 2.2 かんさい [完済] 2.3 けっさい [決済] n,vs かいしょう... -
Liquidation (of a company)
n ざんむせいり [残務整理] -
Liquidation (shares)
n なげもの [投物] なげもの [投げ物] -
Liquidation by compromise
n とけあい [解合い] -
Liquidation company
n せいさんがいしゃ [清算会社] -
Liquidation of speculative accounts
n ぎょくせいり [玉整理] -
Liquidation statement or account
n せいさんしょ [清算書] -
Liquidator
n せいさんにん [清算人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.