Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Literary work

Mục lục

n

ちょしょ [著書]
ぶんがくさくひん [文学作品]
ちょじゅつ [著述]
ぶんげいさくひん [文芸作品]
さくぶつ [作物]

n,vs

じゅっさく [述作]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top