Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Loan guarantee

n

さいむほしょう [債務保証]

Xem thêm các từ khác

  • Loan payable

    n かりいれきん [借り入れ金]
  • Loan request

    n きんだん [金談]
  • Loan trust

    n かしつけしんたく [貸付信託]
  • Loaning

    n,vs かしだし [貸出し] かしだし [貸し出し]
  • Loans for low-income people

    n しょみんきんゆう [庶民金融]
  • Loans without collateral

    n しんようがし [信用貸し]
  • Loansharking

    n こうりがし [高利貸し]
  • Loathing to part

    n,vs あいせき [愛惜]
  • Loathsome

    Mục lục 1 adj 1.1 にがにがしい [苦々しい] 1.2 にくにくしい [憎憎しい] 1.3 にがにがしい [苦苦しい] adj にがにがしい...
  • Lob

    n ロブ
  • Lobbing

    n ロビング
  • Lobby

    Mục lục 1 n 1.1 ロビー 1.2 あつりょくだんたい [圧力団体] 1.3 きゅうそくじょ [休息所] n ロビー あつりょくだんたい...
  • Lobbying

    n ロビーかつどう [ロビー活動] ロビーイング
  • Lobbying (lit: lobbyism)

    n ロビイズム
  • Lobbyist

    n ロビイスト
  • Lobe of the liver

    n かんよう [肝葉]
  • Lobe of the lung

    n はいよう [肺葉]
  • Lobster

    Mục lục 1 n 1.1 ロブスター 1.2 えび [蝦] 1.3 えび [鰕] 1.4 えび [海老] 1.5 えび [蛯] n ロブスター えび [蝦] えび [鰕]...
  • Local

    Mục lục 1 n 1.1 げんち [現地] 1.2 じもと [地元] 1.3 きょくしょ [局所] 1.4 じば [地場] 2 adj-na,n 2.1 ローカル 3 adj-na 3.1...
  • Local-call rate

    n しないつうわりょうきん [市内通話料金]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top