- Từ điển Anh - Nhật
Lobbing
n
ロビング
Xem thêm các từ khác
-
Lobby
Mục lục 1 n 1.1 ロビー 1.2 あつりょくだんたい [圧力団体] 1.3 きゅうそくじょ [休息所] n ロビー あつりょくだんたい... -
Lobbying
n ロビーかつどう [ロビー活動] ロビーイング -
Lobbying (lit: lobbyism)
n ロビイズム -
Lobbyist
n ロビイスト -
Lobe of the liver
n かんよう [肝葉] -
Lobe of the lung
n はいよう [肺葉] -
Lobster
Mục lục 1 n 1.1 ロブスター 1.2 えび [蝦] 1.3 えび [鰕] 1.4 えび [海老] 1.5 えび [蛯] n ロブスター えび [蝦] えび [鰕]... -
Local
Mục lục 1 n 1.1 げんち [現地] 1.2 じもと [地元] 1.3 きょくしょ [局所] 1.4 じば [地場] 2 adj-na,n 2.1 ローカル 3 adj-na 3.1... -
Local-call rate
n しないつうわりょうきん [市内通話料金] -
Local (governmental) autonomy
n ちほうじち [地方自治] -
Local (labor) union
n たんいろうどうくみあい [単位労働組合] -
Local (regional) promotion coupons
n ちいきしんこうけん [地域振興券] -
Local (silverware) industry (of the town)
n じばさんぎょう [地場産業] -
Local Shinto deity
n ちんじゅ [鎮守] -
Local Tax Law
n ちほうぜいほう [地方税法] -
Local administration
n ちほうぎょうせい [地方行政] -
Local anesthesia
n きょくぶますい [局部麻酔] きょくしょますい [局所麻酔] -
Local anesthetic
n ぶぶんますい [部分麻酔] -
Local area network
n ローカルエリアネットワーク -
Local assembly
n ちほうぎかい [地方議会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.