- Từ điển Anh - Nhật
Location hunting
abbr
ロケハン
Xem thêm các từ khác
-
Location of a disaster
n ひさいち [被災地] -
Locational advantage
n ちのり [地の利] -
Locator
n たんちき [探知器] ロケータ -
Lochia
n おろ [悪露] -
Lock
n じょう [錠] じょうまえ [錠前] -
Lock-file
n ロックファイル -
Lock (wrestling)
n,vs ロック -
Lock and key
n かんけん [関鍵] -
Lock gate
n こうもん [閘門] -
Lock of hair (on the side of the head)
n こびん [小鬢] -
Lock picking
n ピッキング -
Locked onto
adv がっぷり -
Locker
n ロッカー とだな [戸棚] -
Locker room
n ロッカールーム こういしつ [更衣室] -
Locket
n ロケット -
Lockheed
n ロッキード -
Locking
Mục lục 1 n 1.1 ロッキング 2 n,vs 2.1 せじょう [施錠] n ロッキング n,vs せじょう [施錠] -
Locking dog
n ドッグ -
Locking doors (rare ~)
n かんけん [関鍵]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.