Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Logging in order by area

n

りんばつ [輪伐]

Xem thêm các từ khác

  • Logic

    Mục lục 1 n 1.1 りづめ [理詰め] 1.2 りろ [理路] 1.3 ろんり [論理] 1.4 すじみち [筋道] 1.5 ロジック 1.6 ろんぽう [論法]...
  • Logic (study of ~)

    n ろんりがく [論理学]
  • Logic analyzer

    abbr ロジアナ
  • Logic circuit

    n ろんりかいろ [論理回路]
  • Logic device

    n ろんりかいろ [論理回路]
  • Logic element

    n えんざんそし [演算素子] ろんりそし [論理素子]
  • Logic operation

    n ろんりえんざん [論理演算]
  • Logic predicate

    n ひにご [賓位語]
  • Logic programming

    n ロジックプログラミング
  • Logic species

    n しゅがいねん [種概念]
  • Logical

    Mục lục 1 n 1.1 すじのとおった [筋の通った] 1.2 りろせいぜん [理路整然] 2 adj-na 2.1 ろんりてき [論理的] 2.2 ごうりてき...
  • Logical connection

    n みゃくらく [脈絡]
  • Logical form

    n ろんりけいしき [論理形式]
  • Logical operation

    n ろんりえんざん [論理演算]
  • Logically

    n-adv がんらい [元来]
  • Login

    n ログイン
  • Logistic curve

    n せいちょうきょくせん [成長曲線]
  • Logistical support

    n こうほうしえん [後方支援] へいたんしえん [兵站支援]
  • Logistics

    n へいたんがく [兵站学] ロジスティクス
  • Logo

    n ロゴ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top