Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Logy

Mục lục

adv,n,vs,col

でれっと

adv,n,vs

でれでれ

Xem thêm các từ khác

  • Lohan

    n らかん [羅漢]
  • Loincloth

    Mục lục 1 n 1.1 こしまき [腰巻] 1.2 ゆもじ [湯文字] 1.3 こしぬの [腰布] 1.4 ゆまき [湯巻き] 1.5 したおび [下帯] 1.6 きんこん...
  • Loins

    n ようぶ [腰部]
  • Loiter

    adv,n,vs ぶらぶら
  • Loitering

    Mục lục 1 n 1.1 ていかい [低回] 2 n,vs 2.1 はいかい [徘徊] 2.2 はいかい [俳徊] 2.3 はいかい [徘回] n ていかい [低回]...
  • Loitering on the way

    n みちくさ [道草]
  • Loiteringly

    adv,n,vs うろうろ
  • Lolita complex

    n ロリコン
  • Lolita complex (read Vladimir Nabokov)

    n ロリータコンプレックス
  • Lolling

    adj-na,adv,n,vs ぐらぐら
  • Lombard rate

    n ロンバードレート
  • London

    n ロンドン
  • London (British Capital)

    n えいきょう [英京]
  • Lone (isolated) force

    n こぐん [孤軍]
  • Lone plane

    n たんき [単機]
  • Lone traveller

    n こかく [孤客]
  • Lone wolf

    n いっぴきおおかみ [一匹狼]
  • Loneliness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こどく [孤独] 2 n 2.1 ロンリネス 2.2 せきりょう [寂りょう] 2.3 せきばく [寂寞] 2.4 せきりょう...
  • Loneliness on a journey

    n りょしゅう [旅愁]
  • Lonely

    Mục lục 1 adj 1.1 さびしい [淋しい] 1.2 こころさびしい [心寂しい] 1.3 ものさびしい [物淋しい] 1.4 わびしい [侘しい]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top