- Từ điển Anh - Nhật
Lonely people
n
かんか [鰥寡]
Xem thêm các từ khác
-
Loner
n いっぴきおおかみ [一匹狼] -
Lonesome
Mục lục 1 adj-t 1.1 らくばくたる [落莫たる] 1.2 りょうりょうたる [寥寥たる] 2 adj 2.1 さびしい [寂しい] 2.2 こころさびしい... -
Lonesome for
adj ひとなつかしい [人懐かしい] -
Lonesome person
n わびびと [佗人] -
Lonesome sleep
n わびね [佗寝] -
Long
Mục lục 1 adj 1.1 ながい [永い] 1.2 ながの [長の] 1.3 ひさしい [久しい] 1.4 ながの [永の] 1.5 ながい [長い] 2 adv 2.1 ながなが... -
Long(-range) flight
n ちょうきょりひこう [長距離飛行] -
Long, drawn-out
adj ながながしい [長長しい] -
Long, gentle slope
adv,n,vs だらだら -
Long, leisurely bath
n ながゆ [長湯] -
Long, straight, wide-open highway
n だんがんどうろ [弾丸道路] -
Long, two-handed sword
n ながえがたな [長柄刀] -
Long-armed
n てなが [手長] -
Long-armed ape
n てながざる [手長猿] -
Long-awaited
Mục lục 1 iK,adv,n 1.1 せっかく [石槨] 2 adv,n 2.1 せっかく [折角] iK,adv,n せっかく [石槨] adv,n せっかく [折角] -
Long-awaited, favorable turn of fortune
n いちようらいふく [一陽来腹] いちようらいふく [一陽来復] -
Long-cherished desire
Mục lục 1 n 1.1 ほんがん [本願] 1.2 しゅくし [夙志] 1.3 しゅくぼう [宿望] n ほんがん [本願] しゅくし [夙志] しゅくぼう... -
Long-cherished hope
n きゅうかい [久懐] -
Long-circuit appeal
n ロングサーキットアピール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.