- Từ điển Anh - Nhật
Long-awaited, favorable turn of fortune
n
いちようらいふく [一陽来腹]
いちようらいふく [一陽来復]
Xem thêm các từ khác
-
Long-cherished desire
Mục lục 1 n 1.1 ほんがん [本願] 1.2 しゅくし [夙志] 1.3 しゅくぼう [宿望] n ほんがん [本願] しゅくし [夙志] しゅくぼう... -
Long-cherished hope
n きゅうかい [久懐] -
Long-circuit appeal
n ロングサーキットアピール -
Long-continued
adj ひさしい [久しい] -
Long-day plant
n ちょうじつしょくぶつ [長日植物] -
Long-distance arrow (archery)
n とおや [遠矢] -
Long-distance call
n ちょうきょりでんわ [長距離電話] -
Long-distance dependencies
n ちょうきょりいぞん [長距離依存] -
Long-distance swimming
n,vs えんえい [遠泳] -
Long-distance train
n ちょうきょりれっしゃ [長距離列車] -
Long-distance transportation (transport, haulage)
n ちょうきょりゆそう [長距離輸送] -
Long-established custom
n いんしゅう [因習] いんしゅう [因襲] -
Long-handled ladle
n えのながいひしゃく [柄の長い柄杓] -
Long-handled spear
n ながえ [長柄] -
Long-haul
n ちょうきょり [長距離] -
Long-horned beetle
n かみきりむし [髪切り虫] かみきりむし [天牛] -
Long-lasting
Mục lục 1 n 1.1 ながつづき [長続き] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 いのちしらず [命知らず] n ながつづき [長続き] adj-na,adj-no,n いのちしらず... -
Long-legged wasp
n あしながばち [足長蜂] -
Long-lived family
n ながいきのすじ [長生きの筋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.