- Từ điển Anh - Nhật
Long-life celebrations, particularly the 61st, 77th and 88th birthdays
n
じゅが [寿賀]
Xem thêm các từ khác
-
Long-lived family
n ながいきのすじ [長生きの筋] -
Long-nosed goblin
n てんぐ [天狗] -
Long-playing record
n エルピーばん [エルピー盤] -
Long-range archery
n とおしや [通し矢] -
Long-sighted
n ろうがん [老眼] -
Long-sleeved kimono
n ふりそで [振り袖] ふりそで [振袖] -
Long-standing evils
n せきあく [積悪] -
Long-stemmed
n ながいくきのある [長い茎の有る] -
Long-tailed cock
n おながどり [尾長鶏] -
Long-tailed fowl
n ながおどり [長尾鳥] ながおどり [長尾鶏] -
Long-tailed monkey
n おながざる [尾長猿] -
Long-tailed rose finch
n べにましこ [紅猿子] -
Long-term bill
n ちょうきてがた [長期手形] -
Long-term credit bank
n ちょうきしんようぎんこう [長期信用銀行] -
Long-term interest rate
n ちょうききんり [長期金利] -
Long-term loan
n ちょうきしゃっかん [長期借款] -
Long-term loans
n ちょうきかしつけきん [長期貸付金] -
Long-term national bond
n ちょうきこくさい [長期国債] -
Long-waited-for
adj-no,n おまちかね [お待ち兼ね] おまちかね [御待ち兼ね] -
Long-winded and meaningless
adv うだうだ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.