- Từ điển Anh - Nhật
Long ears
n
うさぎみみ [兎耳]
じごくみみ [地獄耳]
Xem thêm các từ khác
-
Long epic song with shamisen accompaniment
Mục lục 1 n 1.1 ながうた [長唄] 1.2 ちょうか [長歌] 1.3 ながうた [長歌] n ながうた [長唄] ちょうか [長歌] ながうた... -
Long era
n ひゃくせい [百世] -
Long face
n うかぬかお [浮かぬ顔] -
Long female underwear (lit. bloomers)
n ブルマーズ ブルマー -
Long flowing hair
Mục lục 1 n 1.1 すべらかし [垂髪] 1.2 たれがみ [垂髪] 1.3 たれがみ [垂れ髪] n すべらかし [垂髪] たれがみ [垂髪] たれがみ... -
Long foot (approx. 37.9cm) (now obs.)
n くじらじゃく [鯨尺] -
Long gallop or horseride
n とおがけ [遠駆け] -
Long garment worn over kimono
n うちかけ [打ち掛け] -
Long grain rice
n ちょうりゅうまい [長粒米] -
Long hair
Mục lục 1 n 1.1 ちょうはつ [長髪] 1.2 ロングヘア 1.3 ロンげ [ロン毛] n ちょうはつ [長髪] ロングヘア ロンげ [ロン毛] -
Long handle
n ながえ [長柄] -
Long hit (baseball)
n ちょうだ [長打] -
Long hole
n ロングホール -
Long horse (for vaulting)
n ちょうば [跳馬] -
Long illness
n ながわずらい [長患い] -
Long interval
n-t ながいあいだ [長い間] -
Long johns
n ももひき [股引] -
Long jump
n はばとび [幅跳び] -
Long lasting
n,vs ながもち [長持ち] ながもち [長持] -
Long life
Mục lục 1 n 1.1 えいじゅ [永寿] 1.2 ばんじょう [万丈] 1.3 えんめい [延命] 1.4 ながいき [長生き] 1.5 じゅれい [寿齢]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.