Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Long grain rice

n

ちょうりゅうまい [長粒米]

Xem thêm các từ khác

  • Long hair

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうはつ [長髪] 1.2 ロングヘア 1.3 ロンげ [ロン毛] n ちょうはつ [長髪] ロングヘア ロンげ [ロン毛]
  • Long handle

    n ながえ [長柄]
  • Long hit (baseball)

    n ちょうだ [長打]
  • Long hole

    n ロングホール
  • Long horse (for vaulting)

    n ちょうば [跳馬]
  • Long illness

    n ながわずらい [長患い]
  • Long interval

    n-t ながいあいだ [長い間]
  • Long johns

    n ももひき [股引]
  • Long jump

    n はばとび [幅跳び]
  • Long lasting

    n,vs ながもち [長持ち] ながもち [長持]
  • Long life

    Mục lục 1 n 1.1 えいじゅ [永寿] 1.2 ばんじょう [万丈] 1.3 えんめい [延命] 1.4 ながいき [長生き] 1.5 じゅれい [寿齢]...
  • Long life!

    n ことぶき [寿]
  • Long life and happiness

    n ふくじゅ [福寿]
  • Long line

    n ちょうだのれつ [長蛇の列] ちょうだ [長蛇]
  • Long military service

    n れきせん [歴戦]
  • Long nail

    n ごすんくぎ [五寸釘]
  • Long night

    Mục lục 1 n-t 1.1 じょうや [長夜] 1.2 ちょうや [長夜] 2 n-adv,n 2.1 よなが [夜長] n-t じょうや [長夜] ちょうや [長夜]...
  • Long novel or film

    n きょへん [巨編]
  • Long outer robe

    n うちかけ [裲襠]
  • Long period of time

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ちょうじかん [長時間] 2 n 2.1 ながねんかん [永年間] n-adv,n-t ちょうじかん [長時間] n ながねんかん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top