- Từ điển Anh - Nhật
Look to (for help)
Các từ tiếp theo
-
Look up to
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぎょうぼう [仰望] 2 vs 2.1 あおぎのぞみ [仰ぎ望み] n,vs ぎょうぼう [仰望] vs あおぎのぞみ [仰ぎ望み] -
Looking after
n,vs せわ [世話] かいほう [介抱] -
Looking all around
n しゅうらん [周覧] -
Looking around
n れきらん [歴覧] -
Looking around or about
n かんし [環視] -
Looking as though butter would not melt in the mouth
exp むしもころさぬ [虫も殺さぬ] -
Looking aside
Mục lục 1 n,vs 1.1 わきみ [脇見] 1.2 よそみ [よそ見] 1.3 よそみ [余所見] 1.4 わきみ [傍視] 1.5 ぼうし [傍視] 2 n 2.1 わきめ... -
Looking away
n,vs よそみ [よそ見] よそみ [余所見] -
Looking back
n こうこ [後顧] -
Looking depressed
n うかないかお [浮かない顔]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemThe Universe
152 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemHouses
2.219 lượt xemMap of the World
631 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?